Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền minh
けんめい - 「賢明」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện nay
-
hiên ngang
-
hiên nhà
-
hiền nhân
-
hiển nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền minh
* Từ tham khảo/words other:
- hiện nay
- hiên ngang
- hiên nhà
- hiền nhân
- hiển nhiên