Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền hòa
へいわ - 「平和」|=bộ mặt hiền hòa|+ 平和な顔
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện hữu
-
hiền lành
-
hiến lệnh
-
hiến máu
-
hiền minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền hòa
* Từ tham khảo/words other:
- hiện hữu
- hiền lành
- hiến lệnh
- hiến máu
- hiền minh