hiền lành | いつくしむ - 「慈しむ」|=いつくしむ - 「慈しむ」|=おとなしい - 「大人しい」|=con sư tử hiền lành|+ おとなしいライオン|=おんわ - 「温和」|=Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền lành này|+ 人間だけがこの温和な大型動物を救うことができる|=やさしい - 「優しい」|=おんわ - 「穏和」|=thái độ dịu dàng, tính cách hiền lành|+ 態度・人柄が温和である|=thái độ hiền lành|+ 穏和な表情 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiến lệnh
- hiến máu
- hiền minh
- hiện nay
- hiên ngang