hiền hậu | おとなしい|=おんりょう - 「温良」 - [ÔN LƯƠNG]|=trở thành một người phụ nữ hiền hậu như mẫu hình trước đây trong quá khứ|+ 以前の通りの温良な婦人となる|=おんわ - 「温和」|=おんわ - 「穏和」|=thái độ hiền hậu, tính cách hiền lành|+ 態度・人柄が温和である|=thái độ hiền hậu|+ 穏和な表情|=こういある - 「好意ある」|=しんせつな - 「親切な」 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiện hình
- hiền hoà
- hiền hòa
- hiện hữu
- hiền lành