Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến dâng
けんしん - 「献身」 - [HIẾN THÂN]|=Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân|+ 自己犠牲的な献身|=hiến dâng một cách anh dũng|+ 英雄的な献身|=こころがけ - 「心がけ」|=ほうけん - 「奉献する」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiển danh
-
hiển đạt
-
hiền đệ
-
hiện đi hiện về
-
hiền đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến dâng
* Từ tham khảo/words other:
- hiển danh
- hiển đạt
- hiền đệ
- hiện đi hiện về
- hiền đức