Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền đức
とっこう - 「徳行」|=びとく - 「美徳」|=ゆうとくのそしつ - 「有徳の素質」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện giờ
-
hiện hành
-
hiền hậu
-
hiện hình
-
hiền hoà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền đức
* Từ tham khảo/words other:
- hiện giờ
- hiện hành
- hiền hậu
- hiện hình
- hiền hoà