Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện đi hiện về
きょらい - 「去来」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền đức
-
hiện giờ
-
hiện hành
-
hiền hậu
-
hiện hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện đi hiện về
* Từ tham khảo/words other:
- hiền đức
- hiện giờ
- hiện hành
- hiền hậu
- hiện hình