Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền đệ
けんてい - 「賢弟」 - [HIỀN ĐỆ]
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện đi hiện về
-
hiền đức
-
hiện giờ
-
hiện hành
-
hiền hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền đệ
* Từ tham khảo/words other:
- hiện đi hiện về
- hiền đức
- hiện giờ
- hiện hành
- hiền hậu