Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản quang
はんえいする - 「反映する」|=はんしゃする - 「反射する」
* Từ tham khảo/words other:
-
phản quốc
-
phân quyền
-
phán quyết
-
phán quyết của trọng tài
-
phân ranh giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản quang
* Từ tham khảo/words other:
- phản quốc
- phân quyền
- phán quyết
- phán quyết của trọng tài
- phân ranh giới