Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản quốc
そこくへのはんぎゃく - 「祖国への反逆」|=そこくをうらぎる - 「祖国を裏切る」
* Từ tham khảo/words other:
-
phân quyền
-
phán quyết
-
phán quyết của trọng tài
-
phân ranh giới
-
phần rời rạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản quốc
* Từ tham khảo/words other:
- phân quyền
- phán quyết
- phán quyết của trọng tài
- phân ranh giới
- phần rời rạc