Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân quyền
ちほうのけんげん - 「地方の権限」|=ぶんけん - 「分権」
* Từ tham khảo/words other:
-
phán quyết
-
phán quyết của trọng tài
-
phân ranh giới
-
phần rời rạc
-
phần rơi rớt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân quyền
* Từ tham khảo/words other:
- phán quyết
- phán quyết của trọng tài
- phân ranh giới
- phần rời rạc
- phần rơi rớt lại