Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân ranh giới
かくする - 「画する」|=phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác|+ 善悪の間にはっきり一線を画する
* Từ tham khảo/words other:
-
phần rời rạc
-
phần rơi rớt lại
-
phấn rôm
-
phấn sáp
-
phần sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân ranh giới
* Từ tham khảo/words other:
- phần rời rạc
- phần rơi rớt lại
- phấn rôm
- phấn sáp
- phần sau