Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán quyết
しんばん - 「審判する」|=せんこく - 「宣告する」|=はんけつ - 「判決」|=はんけつ - 「判決する」
* Từ tham khảo/words other:
-
phán quyết của trọng tài
-
phân ranh giới
-
phần rời rạc
-
phần rơi rớt lại
-
phấn rôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán quyết
* Từ tham khảo/words other:
- phán quyết của trọng tài
- phân ranh giới
- phần rời rạc
- phần rơi rớt lại
- phấn rôm