Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản phúc
うらぎる - 「裏切る」|=はいしんしゃ - 「背信者」
* Từ tham khảo/words other:
-
phản quang
-
phản quốc
-
phân quyền
-
phán quyết
-
phán quyết của trọng tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản phúc
* Từ tham khảo/words other:
- phản quang
- phản quốc
- phân quyền
- phán quyết
- phán quyết của trọng tài