Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân phối nhị thức
にこうぶんぷ - 「二項分布」 - [NHỊ HẠNG PHÂN BỐ]
* Từ tham khảo/words other:
-
phần phụ lục
-
phản phúc
-
phản quang
-
phản quốc
-
phân quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân phối nhị thức
* Từ tham khảo/words other:
- phần phụ lục
- phản phúc
- phản quang
- phản quốc
- phân quyền