Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nghỉ trên núi
さんそう - 「山荘」|=Nhà nghỉ trên núi tách lập với mọi người|+ 人里離れた山荘|=Nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm ướt|+ この山荘はジメジメしている気がする。
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu
-
nhà nghiên cứu về nông nghiệp
-
nhà ngoại
-
nhà ngoại giao
-
nhà ngục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nghỉ trên núi
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu
- nhà nghiên cứu về nông nghiệp
- nhà ngoại
- nhà ngoại giao
- nhà ngục