Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nghiên cứu
かがくしゃ - 「科学者」|=nhà nghiên cứu về động vật học|+ 生物科学者|=nhà nghiên cứu về máy tính|+ コンピュータ科学者|=けんきゅうしゃ - 「研究者」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu về nông nghiệp
-
nhà ngoại
-
nhà ngoại giao
-
nhà ngục
-
nhà ngụy biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu về nông nghiệp
- nhà ngoại
- nhà ngoại giao
- nhà ngục
- nhà ngụy biện