Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nghiên cứu về nông nghiệp
とくのうか - 「篤農家」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngoại
-
nhà ngoại giao
-
nhà ngục
-
nhà ngụy biện
-
nhà nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nghiên cứu về nông nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngoại
- nhà ngoại giao
- nhà ngục
- nhà ngụy biện
- nhà nguyện