Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà nghỉ của người dân
こくみんしゅくしゃ - 「国民宿舎」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghỉ trên núi
-
nhà nghiên cứu
-
nhà nghiên cứu về nông nghiệp
-
nhà ngoại
-
nhà ngoại giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà nghỉ của người dân
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghỉ trên núi
- nhà nghiên cứu
- nhà nghiên cứu về nông nghiệp
- nhà ngoại
- nhà ngoại giao