nhà máy | こうじょう - 「工場」|=Tai nạn xảy ra tại nhà máy (phân xưởng sản xuất)|+ 工場事故|=Nhà máy kẹo đó rất nổi tiếng đối với bọn trẻ con|+ そのキャンデー工場は子どもたちの間でとても有名だった|=xin mời ông tham quan nhà máy (công xưởng) của chúng tôi một ngày|+ 工場1日見学にご招待致します|=こうば - 「工場」|=nhà máy kem|+ アイスクリーム工場|=nhà máy quốc doanh (như của Trung Quốc)|+ 国有工場(中国などの)|=chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một ngày|+ 工場1日見学にご招待致します|=ファクトリー |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy dệt
- nhà máy điện
- nhà máy điện nguyên tử
- nhà máy gạch ngói
- nhà máy lắp ráp