Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy gạch ngói
れんがこうじょう - 「煉瓦工場」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy lắp ráp
-
nhà máy liên hợp
-
nhà máy lọc
-
nhà máy luyện thép
-
nhà máy năng lượng hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy gạch ngói
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy lắp ráp
- nhà máy liên hợp
- nhà máy lọc
- nhà máy luyện thép
- nhà máy năng lượng hạt nhân