Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy điện
でんきこうじょう - 「電気工場」|=はつでんしょ - 「発電所」|=phát điện nguyên tử được quốc tế đầu tư.|+ 国際的な資金提供を受けた原子力発電所
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy điện nguyên tử
-
nhà máy gạch ngói
-
nhà máy lắp ráp
-
nhà máy liên hợp
-
nhà máy lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy điện
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy điện nguyên tử
- nhà máy gạch ngói
- nhà máy lắp ráp
- nhà máy liên hợp
- nhà máy lọc