nhà máy điện nguyên tử | げんしりょくはつでんしょ - 「原子力発電所」|=Cuộc tranh luận quanh việc an toàn của nhà máy điện nguyên tử|+ 原子力発電所の安全をめぐる論争|=Hay là ô nhiễm phóng xạ và ... từ nhà máy điện nguyên tử|+ あるいは、原子力発電所からの放射能汚染や...|=Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử|+ 原子力発電所から〜を回収する |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy gạch ngói
- nhà máy lắp ráp
- nhà máy liên hợp
- nhà máy lọc
- nhà máy luyện thép