Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy dệt
ぼうせきこうじょう - 「紡績工場」|=Chủ nhà máy dệt|+ 紡績工場主|=Hai chị em nhà đó đã làm việc trong nhà máy dệt 18 tiếng.|+ その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy điện
-
nhà máy điện nguyên tử
-
nhà máy gạch ngói
-
nhà máy lắp ráp
-
nhà máy liên hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy dệt
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy điện
- nhà máy điện nguyên tử
- nhà máy gạch ngói
- nhà máy lắp ráp
- nhà máy liên hợp