nhà hàng xóm | きんじょ - 「近所」|=Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hết đâu|+ ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれないんだ|=thật là tốt, nhà hàng xóm cũng có trẻ co Tommy có thể chơi với chúng|+ よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ|=đi ra từ nhà hàng xóm|+ 家の近所から(外に)出る|=りんか - 「隣家」 |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hát
- nhà hát dưới mặt đất
- nhà hát múa rối
- nhà hiền triết
- nhà hiền triết cổ đại