Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hiền triết cổ đại
せんけん - 「先賢」|=học thuyết của hiền triết cổ|+ 先賢の説|=せんてつ - 「先哲」|=lời dạy của nhà hiền triết|+ 先哲の教え
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hộ sinh
-
nhà hoang
-
nhà hoạt động
-
nhà hướng tây
-
nhà in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hiền triết cổ đại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hộ sinh
- nhà hoang
- nhà hoạt động
- nhà hướng tây
- nhà in