Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hát
えいがかん - 「映画館」|=かげき - 「歌劇」|=biểu diến tại nhà hát|+ 歌劇に出演する|=げきじょう - 「劇場」|=Nhà hát Cambridge|+ ケンブリッジ劇場|=Rạp hát Queen|+ クイーンズ劇場|=Nhà hát Opera|+ オペラ劇場|=Nhà hát nghệ thuật Yokosuka|+ よこすか芸術劇場|=シアター
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hát dưới mặt đất
-
nhà hát múa rối
-
nhà hiền triết
-
nhà hiền triết cổ đại
-
nhà hộ sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hát
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hát dưới mặt đất
- nhà hát múa rối
- nhà hiền triết
- nhà hiền triết cổ đại
- nhà hộ sinh