Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hiền triết
けんてつ - 「賢哲」|=Lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần|+ 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hiền triết cổ đại
-
nhà hộ sinh
-
nhà hoang
-
nhà hoạt động
-
nhà hướng tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hiền triết
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hiền triết cổ đại
- nhà hộ sinh
- nhà hoang
- nhà hoạt động
- nhà hướng tây