Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hát dưới mặt đất
アングラげきじょう - 「アングラ劇場」|=Cái còn sót lại duy nhất trong khu vực nhà hát có tên gọi là nhà hát kịch dưới đất|+ シアター 都内に残るただ一つのアングラ劇場と称されている|=nhà hát dưới mặt đất mới và kiến trúc đẹp|+ 新・かっこいいアングラ劇場
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hát múa rối
-
nhà hiền triết
-
nhà hiền triết cổ đại
-
nhà hộ sinh
-
nhà hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hát dưới mặt đất
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hát múa rối
- nhà hiền triết
- nhà hiền triết cổ đại
- nhà hộ sinh
- nhà hoang