Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày trong tuần
ウィークデー|=trong tuần|+ ウィークデーに|=tôi thử suy nghĩ như thế này, tôi đã làm viêc tất cả các ngày trong tuầ nên tôi có thể tận hưởng ngày cuối tuần|+ オレこんなふうに考えるようにしてるんだ。週末はさ、ウィークデーに仕事してるからこそ楽しいもんなんだよ|=ウイークデー|=ようび - 「曜日」
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay trước
-
ngày trước
-
ngay trước khi
-
ngay từ ban đầu
-
ngay từ đầu ad
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày trong tuần
* Từ tham khảo/words other:
- ngay trước
- ngày trước
- ngay trước khi
- ngay từ ban đầu
- ngay từ đầu ad