Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay từ đầu ad
とうしょ - 「当初」|=ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị nghi ngờ|+ あの男は当初から怪しいとされていた
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay tức thời ad
-
ngày tỵ đầu tiên trong năm
-
ngày và đêm
-
ngày và giờ
-
ngày va-len-tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay từ đầu ad
* Từ tham khảo/words other:
- ngay tức thời ad
- ngày tỵ đầu tiên trong năm
- ngày và đêm
- ngày và giờ
- ngày va-len-tin