Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày va len tin
バレンタインデー|=Ở Nhật Bả ngày Va-len-tin là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam.|+ 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày valentine
-
ngày vui vẻ
-
ngày xấu
-
ngày xưa
-
ngày xửa ngày xưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày va-len-tin
* Từ tham khảo/words other:
- ngày valentine
- ngày vui vẻ
- ngày xấu
- ngày xưa
- ngày xửa ngày xưa