Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày và giờ
にちじ - 「日時」|=Cần phải nộp đơn tới văn phòng và ghi tên vào phần thử âm|+ 事務所に申込書を提出してオーディションの日時に名前を登録する必要がある|=Chúng ta cần phải bí mật quyết định thời gian và địa điểm|+ 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày va-len-tin
-
ngày valentine
-
ngày vui vẻ
-
ngày xấu
-
ngày xưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày và giờ
* Từ tham khảo/words other:
- ngày va-len-tin
- ngày valentine
- ngày vui vẻ
- ngày xấu
- ngày xưa