Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay trước khi
ちょくぜん - 「直前」|=Bố anh ấy mất ngay trước khi anh ấy tốt nghiệp đại học.|+ 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。|=まぎわ - 「間際」|=Ngay trước khi ra đi, cô ấy điện thoại để chào bạn bè.|+ 出発〜に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay từ ban đầu
-
ngay từ đầu ad
-
ngay tức thời ad
-
ngày tỵ đầu tiên trong năm
-
ngày và đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay trước khi
* Từ tham khảo/words other:
- ngay từ ban đầu
- ngay từ đầu ad
- ngay tức thời ad
- ngày tỵ đầu tiên trong năm
- ngày và đêm