Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay từ ban đầu
そもそも - 「抑」|=điều gì khiến bạn có ý tưởng đó ngay từ ban đầu?|+ そもそも、どうしてそのようなアイデアを思い付かれたのですか|=Bạn đã suy nghĩ sai ngay từ ban đầu rồi.|+ そもそも根本から考え違いをしているよ。
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay từ đầu ad
-
ngay tức thời ad
-
ngày tỵ đầu tiên trong năm
-
ngày và đêm
-
ngày và giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay từ ban đầu
* Từ tham khảo/words other:
- ngay từ đầu ad
- ngay tức thời ad
- ngày tỵ đầu tiên trong năm
- ngày và đêm
- ngày và giờ