Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay trước
ちょくぜん - 「直前」|=Băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.|+ 車の直前を横断するのは危険だ。
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày trước
-
ngay trước khi
-
ngay từ ban đầu
-
ngay từ đầu ad
-
ngay tức thời ad
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay trước
* Từ tham khảo/words other:
- ngày trước
- ngay trước khi
- ngay từ ban đầu
- ngay từ đầu ad
- ngay tức thời ad