Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
côn đồ
あっかん - 「悪漢」|=tên côn đồ đã tấn công ông già và cướp đi cái ví|+ その悪漢は老人を殴って財布を奪った|=Trong những bộ phim của Hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm|+ ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる
* Từ tham khảo/words other:
-
con do vợ cả sinh ra
-
con dốc
-
con dốc hiểm trở
-
con dốc nguy hiểm
-
con dơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
côn đồ
* Từ tham khảo/words other:
- con do vợ cả sinh ra
- con dốc
- con dốc hiểm trở
- con dốc nguy hiểm
- con dơi