Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con dơi
こうもり - 「蝙蝠」|=giống cánh dơi|+ 蝙蝠扇に同じ|=コウモリ
* Từ tham khảo/words other:
-
con đội
-
con đom đóm
-
cơn động kinh
-
còn dư
-
con đực (động vật)
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con dơi
* Từ tham khảo/words other:
- con đội
- con đom đóm
- cơn động kinh
- còn dư
- con đực (động vật)