con dốc | くだりざか - 「下り坂」|=có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này|+ この道路には急な下り坂がある|=con dốc cao|+ 突然の下り坂|=con dốc thoai thoải|+ 緩い下り坂|=けんそ - 「険阻」|=Bởi vì con dốc quá cao nên mọi người phải trèo bằng tay của mình|+ その険阻はとても高いから、皆さんは自分の手をよじ登れば|=さかみち - 「坂道」|=Quả bóng lăn xuống con dốc.|+ ボールはその坂道を転がり落ちた。 |
* Từ tham khảo/words other:
- con dốc hiểm trở
- con dốc nguy hiểm
- con dơi
- con đội
- con đom đóm