Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con dốc hiểm trở
きゅうなさか - 「急な坂」|=Chạy xuống con dốc nguy hiểm (hiểm trở)|+ 急な坂を走り下る|=Leo lên con dốc hiểm trở|+ 急な坂道を登る|=Chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao (hiểm trở)|+ その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった
* Từ tham khảo/words other:
-
con dốc nguy hiểm
-
con dơi
-
con đội
-
con đom đóm
-
cơn động kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con dốc hiểm trở
* Từ tham khảo/words other:
- con dốc nguy hiểm
- con dơi
- con đội
- con đom đóm
- cơn động kinh