Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con do vợ cả sinh ra
ちゃくしゅつし - 「嫡出子」|=Người đàn bà có một đứa con ngoài giá thú với chồng người bạn thân của cô ta.|+ その女性には夫の親友との間に非嫡出子がいた|=có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ|+ とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる
* Từ tham khảo/words other:
-
con dốc
-
con dốc hiểm trở
-
con dốc nguy hiểm
-
con dơi
-
con đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con do vợ cả sinh ra
* Từ tham khảo/words other:
- con dốc
- con dốc hiểm trở
- con dốc nguy hiểm
- con dơi
- con đội