Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y học lâm sàng
- clinical medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
đại đảm
-
đai đạn
-
đại dân tộc
-
dai dẳng
-
đãi đằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y học lâm sàng
* Từ tham khảo/words other:
- đại đảm
- đai đạn
- đại dân tộc
- dai dẳng
- đãi đằng