Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rác
* noun
- garbage; reguse; litter; rubbish
=quét cho sạch rác+to sweep all litter away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rác
- garbage; refuse; litter; rubbish; sweepings; trash|= quét cho sạch rác to sweep all litter away|= rác sinh hoạt household garbage/refuse/rubbish
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ liên hiệp
-
chính phủ lưu vong
-
chính phủ ma
-
chính phủ nội các
-
chính phủ phản động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rác
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ liên hiệp
- chính phủ lưu vong
- chính phủ ma
- chính phủ nội các
- chính phủ phản động