Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ lưu vong
- government in exile
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền pháp
-
quyền phát biểu ý kiến
-
quyền phỉ
-
quyền phủ quyết
-
quyền quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ lưu vong
* Từ tham khảo/words other:
- quyền pháp
- quyền phát biểu ý kiến
- quyền phỉ
- quyền phủ quyết
- quyền quý