Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu
* noun
- shop; store
=hiệu sách+book shop sign; signal; mark
=chuông báo hiệu+signal bell
=nhãn hiệu+trade-mark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu
* dtừ|- shop; store|= hiệu sách book shop|- sign; signal; mark|= chuông báo hiệu signal bell|= nhãn hiệu trade-mark
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt nước
-
bọt nước dãi
-
bọt nước xà phòng
-
bột phát
-
bớt quyết liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- bọt nước
- bọt nước dãi
- bọt nước xà phòng
- bột phát
- bớt quyết liệt