bột phát | * verb - To shoot up, to flare up violently =những cơn đau bột phát+fits of shooting pain =tình cảm bột phát+a sudden and intense feeling |
bột phát | * đtừ|- to shoot up, to flare up violently; break out suddenly|= những cơn đau bột phát fits of shooting pain|= tình cảm bột phát a sudden and intense feeling |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc phong
- bạc phúc
- bắc phương
- bắc qua
- bạc ròng