Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc qua
- to cross (a river... ); to span|= cầu đó bắc qua sông nào? which river does that bridge cross/span?|= cầu tre bắc qua suối a bamboo bridge spans the stream
* Từ tham khảo/words other:
-
nước táo
-
nước thải
-
nước tham chiến
-
nước thấm vào
-
nước thắng trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc qua
* Từ tham khảo/words other:
- nước táo
- nước thải
- nước tham chiến
- nước thấm vào
- nước thắng trận