Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể chối cãi được
* dtừ|- incontestability|* ttừ|- incontestable, apparent, hard, undeniable
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận quyền chỉ huy
-
nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn
-
nhận quyên vào
-
nhận ra
-
nhận ra mình đã già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể chối cãi được
* Từ tham khảo/words other:
- nhận quyền chỉ huy
- nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn
- nhận quyên vào
- nhận ra
- nhận ra mình đã già