Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ nội các
* dtừ|- ministry
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ một tay
-
phủ muội
-
phù nề
-
phụ nghĩa
-
phù nguy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ nội các
* Từ tham khảo/words other:
- phụ một tay
- phủ muội
- phù nề
- phụ nghĩa
- phù nguy