Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao đuôi
- tail float
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn trộm bò
-
người ăn trộm ngựa
-
người ăn trưa
-
người an ủi
-
người ăn xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn trộm bò
- người ăn trộm ngựa
- người ăn trưa
- người an ủi
- người ăn xin